Các Từ Phổ Biến Trong Văn Khấn Cúng Bái
Nam mô A Di Đà Phật: Lời niệm Phật, cầu nguyện cho sự bình an và siêu thoát.
Thập phương: Bao gồm tất cả các phương (Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung).
Thiên địa: Trời và đất, hai yếu tố quan trọng trong vũ trụ.
Thổ công: Thần bảo vệ nhà cửa và đất đai.
Thổ địa: Thần bảo vệ đất đai, cai quản một khu vực cụ thể.
Sơn thần: Thần bảo vệ núi và đất đai có núi.
Ngũ Phương Long Mạch: Các thần bảo vệ trong 5 phương, Long Mạch là mạch nước ngầm.
Táo quân (Công táo): là thần bảo vệ bếp và gia đình, giúp mang lại bình an, tài lộc. Vào dịp Tết, người ta cúng tiễn Táo Quân lên trời để báo cáo tình hình gia đình trong năm qua.
Chúa đất: Thần bảo vệ đất đai của một khu vực.
Địa kỳ: Thần bảo vệ đất đai của gia chủ.
Bản gia: Thần linh của gia đình, cai quản đất đai và tài sản.
Bản hoàng: Thần bảo vệ của dòng họ.
Cổ tổ: Tổ tiên lâu đời, những người khai sáng dòng họ.
Tổ tiên: Những người đi trước trong gia đình, dòng họ.
Gia tiên: Tổ tiên của gia đình, bao gồm ông bà, cha mẹ, tổ chức thành bậc thang.
Hương linh: Vong linh của người đã khuất.
Vong linh: Linh hồn của người đã mất.
Cúng tế: Lễ cúng dâng lên thần linh, tổ tiên.
Lễ vật: Các món đồ cúng, như hoa quả, bánh, rượu, trà.
Cúng bái: Hành động dâng lễ vật, thờ cúng tổ tiên, thần linh.
Lễ thắp hương: Nghi thức thắp nhang để cầu nguyện.
Văn khấn: Lời khấn nguyện trong các lễ cúng.
Chư thần: Các vị thần bảo vệ, thần linh ở các nơi.
Cầu siêu: Lời cầu nguyện giúp vong hồn được siêu thoát.
Tái sinh: Quá trình chuyển sinh, đầu thai, có thể được tin vào trong một số tôn giáo.
Cúng giỗ: Lễ cúng tưởng nhớ tổ tiên vào các ngày giỗ.
Giải oan: Cầu nguyện xóa bỏ oan ức, phiền muộn, giúp linh hồn được siêu thoát.
Sám hối: Cầu xin tha thứ cho những lỗi lầm đã gây ra.
Khấn nguyện: Lời cầu nguyện xin thần linh, tổ tiên ban phước.
Lễ thí thực: Cúng dâng thực phẩm cho chúng sinh, vong linh.
Cúng thất tộc: Cúng cho bảy đời tổ tiên đã khuất.
Bổn mạng: Tên gọi của người bảo vệ đời sống, vận mệnh gia đình.
Cung kính: Lòng kính trọng đối với thần linh và tổ tiên.
Phúc lộc: Sự may mắn, tài lộc, hạnh phúc.
Gia hộ: Thần linh, tổ tiên giúp đỡ và bảo vệ gia đình.
Thần linh: Các vị thần trong tín ngưỡng dân gian.
Đạo sĩ: Người tu hành theo đạo, thực hiện các nghi lễ thờ cúng.
Hồn vía: Vong hồn của người đã khuất.
Phúc thần: Thần bảo vệ, mang lại may mắn và phúc lộc cho gia đình.
Thần tài: Thần mang lại tài lộc, sự giàu có.
Lục phủ ngũ tạng: Các bộ phận trong cơ thể con người.
Hương khói: Mùi hương từ nén nhang, biểu tượng của sự kết nối giữa người sống và người đã khuất.
Chư hương: Các vị thần linh có liên quan đến hương khói.
Bách linh: Linh hồn của tất cả những người đã khuất.
Người khuất mặt: Những người đã qua đời nhưng linh hồn chưa siêu thoát.
Lễ cầu an: Lễ cúng để cầu mong sự bình an cho gia đình.
Lễ đầu năm: Cúng đầu năm để cầu mong may mắn.
Lễ cuối năm: Cúng cuối năm để tạ ơn tổ tiên.
Lễ hạ nêu: Lễ kết thúc Tết, hạ cây nêu.
Lễ an vị: Cúng để đặt các thần linh vào vị trí thờ tự.
Khánh tế: Lễ kỷ niệm hoặc cầu an.
Kỵ nhật: Ngày giỗ của tổ tiên.
Đầu xuân: Lễ cúng đầu năm để cầu cho gia đình thịnh vượng.
Lễ cúng trầm: Lễ cúng với trầm hương, biểu tượng cho sự tôn kính.
Lễ tạ ơn: Cảm tạ tổ tiên, thần linh sau khi được ban phước.
Cầu bình an: Cầu xin sự bình an cho gia đình.
Cầu tài lộc: Cầu xin tài lộc, may mắn trong công việc.
Thần hậu: Thần bảo vệ gia đình, giúp đỡ trong công việc.
Cổ kim: Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
Thần bảo vệ: Các thần bảo vệ con người khỏi mọi tai ương.
Tổ đường: Nơi thờ cúng tổ tiên trong gia đình.
Thần công: Thần bảo vệ công việc, sự nghiệp gia đình.
Chủ gia: Người đứng đầu gia đình.
Chủ tịch: Người đứng đầu một tổ chức, gia đình.
Quốc thái dân an: Cầu nguyện cho quốc gia thịnh vượng, nhân dân an lành.
Khải lệnh: Lệnh từ thần linh, tổ tiên.
Tẩy uế: Hành động làm sạch không gian thờ cúng khỏi tà khí.
Mẫu thần: Thần bảo vệ sinh nở, phụ nữ.
Đại xá: Lời cầu xin được tha thứ, xá tội.
Thần thánh: Các vị thần, thần linh trong tín ngưỡng dân gian.
Bàn thờ: Nơi để thờ cúng thần linh và tổ tiên.
Chế tài: Quy định, hình phạt liên quan đến việc thờ cúng.
Thân nhân: Người thân trong gia đình.
Đối diện: Thực hiện nghi lễ đối diện bàn thờ.
Cúng tạ: Cảm ơn thần linh, tổ tiên sau khi được giúp đỡ.
Giai lộc: Lộc trời, sự may mắn được ban cho.
Phúc đức: Phước lành, sự tốt đẹp do tổ tiên ban tặng.
Tiền chủ hậu chủ: Những người thờ cúng, ngự trị tại nơi ở của gia chủ.
Chuyên thần: Thần chuyên bảo vệ một lĩnh vực cụ thể.
Thực hiện nghi lễ: Tiến hành các nghi thức thờ cúng.
Lễ mừng thọ: Lễ cúng mừng tuổi thọ của ông bà, tổ tiên.
Lễ vật dâng cúng: Các đồ vật dâng lên trong nghi lễ.
Lễ sám: Lễ cầu xin tha thứ.
Lễ cúng xá tội: Cúng để xóa bỏ lỗi lầm, xin tha tội.
Hóa vàng: Đốt vàng mã để gửi cho người đã khuất.
Chư vị: Các vị thần, tổ tiên.
Mông hồn: Linh hồn chưa siêu thoát.
Lời khấn: Lời cầu nguyện trong lễ cúng.
Bảo khuyến: Cầu xin sự bảo vệ từ thần linh.
Tạ lễ: Lễ cảm ơn sau khi đã dâng cúng.
Linh khí: Năng lượng, khí linh thiêng từ tổ tiên.
Phong thổ: Môi trường, đất đai nơi gia đình sinh sống.
Linh hồn: Thực thể tinh thần sau khi chết.
Phúc báu: Lộc, phúc lành gia đình nhận được.
Nghi thức cúng: Các bước thực hiện trong lễ cúng.
Huyền linh: Linh hồn huyền bí.
Nam tử: Chỉ người đàn ông, dùng trong văn khấn trang trọng.
Nữ tử: Chỉ người phụ nữ, tương tự như "nam tử" nhưng dành cho nữ.
Phu quân: Chỉ người chồng, dùng trong các văn bản trang trọng.
Phu nhân: Chỉ người vợ, mang tính kính trọng.
Tín chủ: Người thực hiện nghi lễ cúng bái, dâng lễ vật lên thần linh, tổ tiên.
Cửu huyền thất tổ: Tổng quát chỉ 9 đời tổ tiên, từ ông bà, cha mẹ, đến các thế hệ xa hơn.
Tam tứ ngũ đại đồng đường: Cụm từ chỉ các thế hệ trong gia đình, từ ba đời (tam đại) đến năm đời (ngũ đại) hoặc nhiều hơn.
Y thảo phụ mộc, tiền chủ hậu chủ: Các yếu tố phong thủy liên quan đến việc giữ gìn mối quan hệ với tổ tiên và đất đai.
Mãnh Tướng, Mãnh Tổ: Tôn kính các tổ tiên nổi bật hoặc có công lớn trong gia đình.
Phối mẫu: Từ chỉ vợ trong mối quan hệ vợ chồng.
Thổ Địa Thần Linh: Thần linh bảo vệ đất đai, gia đình.
Đức Thánh Tổ Cô: Vị thần linh nữ đại diện cho tổ tiên nữ trong gia đình.
Mãnh Tổ, Mãnh Tướng: Tổ tiên có ảnh hưởng lớn trong gia đình, xã hội.
Bà Chúa Đất: Thần linh cai quản đất đai và tài lộc.
Cô Di Tỷ Muội: Các thành viên nữ trong gia đình đã qua đời.
Thần Vị: Thần linh bảo vệ gia đình.
Bản Hoàng, Bản Thổ: Thần linh bảo vệ đất đai mỗi vùng.
Công Táo: Thần linh bảo vệ gia đình, mang lại tài lộc.
Cụ Ông, Cụ Bà Thất Tổ, Lục Đại, Ngũ Đại, Tứ Đại: Tổ tiên trong các thế hệ khác nhau.
Bé Đỏ: Trẻ em trong gia đình hoặc trẻ qua đời sớm, được tôn vinh trong lễ cúng.
Thần Thông Ba Bước: Thể hiện sự linh thiêng, khả năng di chuyển nhanh của vong linh.
Đồng Gia Dương Môn: Hai vợ chồng cùng xây dựng gia đình, hỗ trợ nhau.
Văn khấn cúng bái là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh Việt Nam, thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên và thần linh. Qua đó, gia đình cầu mong sự bình an, sức khỏe và tài lộc. Việc thực hành văn khấn giúp bảo tồn nét đẹp truyền thống của dân tộc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét