1000 Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Biến Dễ Học

Học từ vựng cơ bản là bước đầu tiên trong việc nắm vững một ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nhóm từ vựng cơ bản theo chủ đề, giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh
Gia Đình - Family

• Father /ˈfɑːðər/ - Cha
• Mother /ˈmʌðər/ - Mẹ
• Brother /ˈbrʌðər/ - Anh/em trai
• Sister /ˈsɪstər/ - Chị/em gái
• Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ - Ông
• Grandmother /ˈɡrænmʌðər/ - Bà
• Uncle /ˈʌŋkəl/ - Chú, bác trai, cậu
• Aunt /ænt/ - Cô, bác gái, dì
• Cousin /ˈkʌzən/ - Anh/chị/em họ
• Nephew /ˈnɛfjuː/ - Cháu trai (con của anh/chị/em)
• Niece /niːs/ - Cháu gái (con của anh/chị/em)
• Son /sʌn/ - Con trai
• Daughter /ˈdɔːtər/ - Con gái
• Parents /ˈpɛərənts/ - Cha mẹ
• Children /ˈtʃɪldrən/ - Con cái
• Grandchild /ˈɡræn(d)tʃaɪld/ - Cháu (gọi ông bà)
• Grandson /ˈɡrænsʌn/ - Cháu trai
• Granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ - Cháu gái
• Stepfather /ˈstɛpfɑːðər/ - Cha dượng
• Stepmother /ˈstɛpmʌðər/ - Mẹ kế
• Stepbrother /ˈstɛpbrʌðər/ - Anh/em trai kế
• Stepsister /ˈstɛpsɪstər/ - Chị/em gái kế
• Father-in-law /ˈfɑːðərɪnlɔː/ - Bố chồng/bố vợ
• Mother-in-law /ˈmʌðərɪnlɔː/ - Mẹ chồng/mẹ vợ
• Brother-in-law /ˈbrʌðərɪnlɔː/ - Anh/em rể
• Sister-in-law /ˈsɪstərɪnlɔː/ - Chị/em dâu
• Husband /ˈhʌzbənd/ - Chồng
• Wife /waɪf/ - Vợ
• Fiancé /fiːˈɒnseɪ/ - Hôn phu
• Fiancée /fiˈɒnseɪ/ - Hôn thê
• Baby /ˈbeɪbi/ - Em bé
• Child /tʃaɪld/ - Trẻ em
• Sibling /ˈsɪblɪŋ/ - Anh chị em ruột
• Twins /twɪnz/ - Sinh đôi
• Relative /ˈrɛlətɪv/ - Họ hàng
• Family tree /ˈfæmɪli triː/ - Gia phả
• Ancestor /ˈænsɛstər/ - Tổ tiên
• Descendant /dɪˈsɛndənt/ - Con cháu, hậu duệ
• Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈpɛərənts/ - Cha mẹ nuôi
• Orphan /ˈɔːfən/ - Trẻ mồ côi
• Guardian /ˈɡɑːrdiən/ - Người giám hộ
• Widow /ˈwɪdəʊ/ - Góa phụ
• Widower /ˈwɪdəʊər/ - Góa vợ
• Bride /braɪd/ - Cô dâu
• Groom /ɡruːm/ - Chú rể
• Partner /ˈpɑːrtnər/ - Bạn đời
• Spouse /spaʊs/ - Vợ hoặc chồng
• Clan /klæn/ - Gia tộc
• Household /ˈhaʊshəʊld/ - Hộ gia đình
• Kin /kɪn/ - Người thân

Nghề Nghiệp - Jobs

• Teacher /ˈtiːtʃər/ - Giáo viên
• Doctor /ˈdɑːktər/ - Bác sĩ
• Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ - Kỹ sư
• Farmer /ˈfɑːrmər/ - Nông dân
• Artist /ˈɑːrtɪst/ - Nghệ sĩ
• Chef /ʃɛf/ - Đầu bếp
• Nurse /nɜːrs/ - Y tá
• Driver /ˈdraɪvər/ - Lái xe
• Actor /ˈæktər/ - Diễn viên nam
• Actress /ˈæktrəs/ - Diễn viên nữ
• Writer /ˈraɪtər/ - Nhà văn
• Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ - Nhà báo
• Photographer /fəˈtɒɡrəfər/ - Nhiếp ảnh gia
• Musician /mjuˈzɪʃən/ - Nhạc sĩ
• Scientist /ˈsaɪəntɪst/ - Nhà khoa học
• Lawyer /ˈlɔːjər/ - Luật sư
• Judge /dʒʌdʒ/ - Thẩm phán
• Police officer /pəˈliːs ˈɔːfɪsər/ - Cảnh sát
• Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/ - Lính cứu hỏa
• Baker /ˈbeɪkər/ - Thợ làm bánh
• Plumber /ˈplʌmər/ - Thợ sửa ống nước
• Carpenter /ˈkɑːrpəntər/ - Thợ mộc
• Waiter /ˈweɪtər/ - Bồi bàn (nam)
• Waitress /ˈweɪtrəs/ - Bồi bàn (nữ)
• Cashier /kæˈʃɪr/ - Nhân viên thu ngân
• Secretary /ˈsɛkrəteri/ - Thư ký
• Manager /ˈmænɪdʒər/ - Quản lý
• Director /dɪˈrɛktər/ - Giám đốc
• Designer /dɪˈzaɪnər/ - Nhà thiết kế
• Architect /ˈɑːrkɪtɛkt/ - Kiến trúc sư
• Accountant /əˈkaʊntənt/ - Kế toán
• Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ - Lễ tân
• Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ - Kỹ sư
• Soldier /ˈsoʊldʒər/ - Lính
• Dentist /ˈdɛntɪst/ - Nha sĩ
• Librarian /laɪˈbrɛriən/ - Thủ thư
• Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ - Thợ điện
• Veterinarian /ˌvɛtərɪˈnɛriən/ - Bác sĩ thú y
• Actor /ˈæktər/ - Diễn viên nam
• Barber /ˈbɑːrbər/ - Thợ cắt tóc
• Hairdresser /ˈhɛərˌdrɛsər/ - Thợ làm tóc
• Cleaner /ˈkliːnər/ - Nhân viên dọn vệ sinh
• Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/ - Dược sĩ
• Tailor /ˈteɪlər/ - Thợ may
• Artist /ˈɑːrtɪst/ - Nghệ sĩ
• Editor /ˈɛdɪtər/ - Biên tập viên
• Plumber /ˈplʌmər/ - Thợ sửa ống nước
• Optician /ɑːpˈtɪʃən/ - Bác sĩ mắt
• Butcher /ˈbʊtʃər/ - Thợ bán thịt
• Farmer /ˈfɑːrmər/ - Nông dân

Trường Học - School

• School /skuːl/ - Trường học
• Student /ˈstuːdənt/ - Học sinh
• Teacher /ˈtiːtʃər/ - Giáo viên
• Classroom /ˈklæsruːm/ - Phòng học
• Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ - Bài tập về nhà
• Exam /ɪɡˈzæm/ - Kỳ thi
• Test /tɛst/ - Bài kiểm tra
• Lesson /ˈlɛsən/ - Bài học
• Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ - Môn học
• Book /bʊk/ - Sách
• Notebook /ˈnoʊtbʊk/ - Vở
• Pen /pɛn/ - Bút bi
• Pencil /ˈpɛnsəl/ - Bút chì
• Eraser /ɪˈreɪzər/ - Cục tẩy
• Ruler /ˈruːlər/ - Thước kẻ
• Board /bɔːrd/ - Bảng
• Chalk /ʧɔːk/ - Phấn
• Marker /ˈmɑːrkər/ - Bút lông
• Backpack /ˈbækˌpæk/ - Cặp sách
• Desk /dɛsk/ - Bàn học
• Chair /ʧɛr/ - Ghế
• Student ID /ˈstuːdənt aɪ diː/ - Thẻ học sinh
• Principal /ˈprɪnsəpəl/ - Hiệu trưởng
• Vice Principal /ˈvaɪs ˈprɪnsəpəl/ - Phó hiệu trưởng
• Classmate /ˈklæsmeɪt/ - Bạn cùng lớp
• Grade /ɡreɪd/ - Điểm, lớp học
• Semester /səˈmɛstər/ - Học kỳ
• Term /tɜːrm/ - Kỳ học
• Vacation /veɪˈkeɪʃən/ - Kỳ nghỉ
• Holiday /ˈhɑːləˌdeɪ/ - Ngày nghỉ
• Graduation /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/ - Lễ tốt nghiệp
• Certificate /sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
• Diploma /dɪˈploʊmə/ - Bằng tốt nghiệp
• Course /kɔːrs/ - Khóa học
• Lecture /ˈlɛktʃər/ - Bài giảng
• Assignment /əˈsaɪnmənt/ - Nhiệm vụ
• Project /ˈprɑːdʒɛkt/ - Dự án
• Library /ˈlaɪˌbrɛri/ - Thư viện
• Laboratory /ləˈbɔːrəˌtɔːri/ - Phòng thí nghiệm
• Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ - Đồng phục
• Exam paper /ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/ - Đề thi
• Grade point average (GPA) /ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪdʒ/ - Điểm trung bình
• Tutor /ˈtuːtər/ - Gia sư
• Counselor /ˈkaʊnsələr/ - Cố vấn học đường
• Seminar /ˈsɛmɪˌnɑːr/ - Hội thảo
• Study /ˈstʌdi/ - Học tập
• Research /rɪˈsɜːrtʃ/ - Nghiên cứu
• Skills /skɪlz/ - Kỹ năng
• Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ - Chương trình giảng dạy
• Transcript /ˈtrænskrɪpt/ - Bảng điểm

Đồ Ăn và Thức Uống - Food and Drinks

• Food /fuːd/ - Đồ ăn
• Drink /drɪŋk/ - Thức uống
• Water /ˈwɔːtər/ - Nước
• Juice /dʒuːs/ - Nước ép
• Milk /mɪlk/ - Sữa
• Tea /tiː/ - Trà
• Coffee /ˈkɔːfi/ - Cà phê
• Sugar /ˈʃʊɡər/ - Đường
• Salt /sɔːlt/ - Muối
• Pepper /ˈpɛpər/ - Hạt tiêu
• Bread /brɛd/ - Bánh mì
• Rice /raɪs/ - Cơm
• Noodles /ˈnuːdəlz/ - Mì
• Pasta /ˈpɑːstə/ - Mỳ ống
• Pizza /ˈpiːtsə/ - Pizza
• Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ - Bánh mì kẹp
• Soup /suːp/ - Súp
• Salad /ˈsæləd/ - Salad
• Steak /steɪk/ - Bít tết
• Chicken /ˈtʃɪkɪn/ - Gà
• Beef /biːf/ - Thịt bò
• Pork /pɔːrk/ - Thịt lợn
• Fish /fɪʃ/ - Cá
• Shrimp /ʃrɪmp/ - Tôm
• Egg /ɛɡ/ - Trứng
• Cheese /ʧiːz/ - Phô mai
• Butter /ˈbʌtər/ - Bơ
• Yogurt /ˈjoʊɡərt/ - Sữa chua
• Ice cream /aɪs kriːm/ - Kem
• Cake /keɪk/ - Bánh ngọt
• Pie /paɪ/ - Bánh nướng
• Cookie /ˈkʊki/ - Bánh quy
• Candy /ˈkændi/ - Kẹo
• Fruit /fruːt/ - Trái cây
• Apple /ˈæpl/ - Quả táo
• Banana /bəˈnænə/ - Quả chuối
• Orange /ˈɔːrɪndʒ/ - Quả cam
• Grapes /ɡreɪps/ - Nho
• Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/ - Dưa hấu
• Pineapple /ˈpaɪˌnæpəl/ - Dứa
• Mango /ˈmæŋɡoʊ/ - Xoài
• Strawberry /ˈstrɔːˌbɛri/ - Dâu tây
• Lemon /ˈlɛmən/ - Chanh
• Peach /piːtʃ/ - Quả đào
• Pear /pɛər/ - Quả lê
• Plum /plʌm/ - Quả mận
• Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/ - Quả bơ
• Tomato /təˈmeɪtoʊ/ - Cà chua
• Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ - Dưa leo
• Carrot /ˈkærət/ - Cà rốt
• Lettuce /ˈlɛtɪs/ - Rau diếp
• Onion /ˈʌnjən/ - Hành tây
• Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ - Tỏi
• Potato /pəˈteɪtoʊ/ - Khoai tây
• Sweet potato /swiːt pəˈteɪtoʊ/ - Khoai lang
• Corn /kɔːrn/ - Ngô
• Peas /piːz/ - Đậu Hà Lan
• Cabbage /ˈkæbɪdʒ/ - Bắp cải
• Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ - Rau chân vịt
• Beans /biːnz/ - Đậu
• Chili /ˈtʃɪli/ - Ớt
• Sauce /sɔːs/ - Nước sốt
• Ketchup /ˈkɛtʃʌp/ - Tương cà
• Mustard /ˈmʌstərd/ - Mù tạt
• Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/ - Mayonnaise
• Vinegar /ˈvɪnɪɡər/ - Giấm
• Oil /ɔɪl/ - Dầu
• Soy sauce /sɔɪ sɔːs/ - Nước tương
• Salt /sɔːlt/ - Muối
• Pepper /ˈpɛpər/ - Hạt tiêu
• Spice /spaɪs/ - Gia vị
• Herb /ɜːrb/ - Rau thơm
• Hot dog /hɑːt dɔːɡ/ - Xúc xích
• Hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ - Bánh mì kẹp thịt
• French fries /frɛntʃ fraɪz/ - Khoai tây chiên
• Pizza /ˈpiːtsə/ - Pizza
• Sushi /ˈsuːʃi/ - Sushi
• Taco /ˈtɑːkoʊ/ - Tacos
• Spaghetti /spəˈɡɛti/ - Mì Ý
• Fried rice /fraɪd raɪs/ - Cơm chiên
• Gravy /ˈɡreɪvi/ - Nước sốt thịt
• Chips /ʧɪps/ - Khoai tây chiên (Mỹ)
• Crisps /krɪsps/ - Khoai tây chiên (Anh)
• Beer /bɪər/ - Bia
• Wine /waɪn/ - Rượu vang
• Whiskey /ˈwɪski/ - Rượu whisky
• Vodka /ˈvɒdkə/ - Rượu vodka
• Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/ - Cocktail
• Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ - Nước chanh
• Smoothie /ˈsmuːði/ - Sinh tố
• Shake /ʃeɪk/ - Sinh tố (Milkshake)
• Soda /ˈsoʊdə/ - Nước ngọt có ga
• Juice /dʒuːs/ - Nước ép
• Ice /aɪs/ - Đá
• Salt /sɔːlt/ - Muối
• Sugar /ˈʃʊɡər/ - Đường
• Cake /keɪk/ - Bánh ngọt
• Chocolate /ˈtʃɔːklət/ - Sô cô la
• Candy /ˈkændi/ - Kẹo
• Popcorn /ˈpɑːpkɔːrn/ - Bỏng ngô

Cơ Thể Con Người - The Human Body

• Body /ˈbɑːdi/ - Cơ thể
• Head /hɛd/ - Đầu
• Hair /hɛər/ - Tóc
• Face /feɪs/ - Mặt
• Eye /aɪ/ - Mắt
• Ear /ɪər/ - Tai
• Nose /noʊz/ - Mũi
• Mouth /maʊθ/ - Miệng
• Teeth /tiːθ/ - Răng
• Tongue /tʌŋ/ - Lưỡi
• Neck /nɛk/ - Cổ
• Shoulder /ˈʃoʊldər/ - Vai
• Arm /ɑːrm/ - Cánh tay
• Elbow /ˈɛlboʊ/ - Khuỷu tay
• Wrist /rɪst/ - Cổ tay
• Hand /hænd/ - Tay
• Finger /ˈfɪŋɡər/ - Ngón tay
• Chest /ʧɛst/ - Ngực
• Stomach /ˈstʌmək/ - Dạ dày
• Back /bæk/ - Lưng
• Waist /weɪst/ - Eo
• Hip /hɪp/ - Hông
• Leg /lɛɡ/ - Chân
• Knee /niː/ - Gối
• Ankle /ˈæŋkəl/ - Mắt cá chân
• Foot /fʊt/ - Chân (bàn chân)
• Toe /toʊ/ - Ngón chân
• Skin /skɪn/ - Da
• Bone /boʊn/ - Xương
• Muscle /ˈmʌsl/ - Cơ bắp
• Heart /hɑːrt/ - Tim
• Lungs /lʌŋz/ - Phổi
• Liver /ˈlɪvər/ - Gan
• Kidney /ˈkɪdni/ - Thận
• Bladder /ˈblædər/ - Bàng quang
• Intestine /ɪnˈtɛstɪn/ - Ruột
• Brain /breɪn/ - Não
• Nervous system /ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/ - Hệ thần kinh
• Spine /spaɪn/ - Cột sống
• Vein /veɪn/ - Tĩnh mạch
• Artery /ˈɑːrtəri/ - Động mạch
• Blood /blʌd/ - Máu
• Sweat /swɛt/ - Mồ hôi
• Tissue /ˈtɪʃuː/ - Mô
• Nail /neɪl/ - Móng tay
• Eyebrow /ˈaɪˌbraʊ/ - Lông mày
• Eyelash /ˈaɪˌlæʃ/ - Lông mi
• Pupil /ˈpjuːpəl/ - Con ngươi
• Chin /ʧɪn/ - Cằm
• Cheek /ʧiːk/ - Má

Màu Sắc - Colors

• Red /rɛd/ - Đỏ
• Blue /bluː/ - Xanh dương
• Green /ɡriːn/ - Xanh lá
• Yellow /ˈjɛloʊ/ - Vàng
• Orange /ˈɔːrɪndʒ/ - Cam
• Pink /pɪŋk/ - Hồng
• Purple /ˈpɜːrpl/ - Tím
• Brown /braʊn/ - Nâu
• Black /blæk/ - Đen
• White /waɪt/ - Trắng
• Gray /ɡreɪ/ - Xám
• Beige /beɪʒ/ - Màu be
• Gold /ɡoʊld/ - Vàng kim
• Silver /ˈsɪlvər/ - Bạc
• Cyan /ˈsaɪən/ - Xanh ngọc lam
• Magenta /məˈdʒɛntə/ - Màu đỏ tía
• Turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/ - Màu xanh ngọc
• Lavender /ˈlævəndər/ - Màu oải hương
• Indigo /ˈɪndɪɡoʊ/ - Màu chàm
• Violet /ˈvaɪələt/ - Tím violet

Số - Numbers

• Zero /ˈzɪəroʊ/ - Không
• One /wʌn/ - Một
• Two /tuː/ - Hai
• Three /θriː/ - Ba
• Four /fɔːr/ - Bốn
• Five /faɪv/ - Năm
• Six /sɪks/ - Sáu
• Seven /ˈsɛvən/ - Bảy
• Eight /eɪt/ - Tám
• Nine /naɪn/ - Chín
• Ten /tɛn/ - Mười
• Eleven /ɪˈlɛvən/ - Mười một
• Twelve /twɛlv/ - Mười hai
• Thirteen /ˈθɜːrˌtiːn/ - Mười ba
• Fourteen /ˈfɔːrˌtiːn/ - Mười bốn
• Fifteen /ˈfɪfˌtiːn/ - Mười lăm
• Twenty /ˈtwɛnti/ - Hai mươi
• Thirty /ˈθɜːrti/ - Ba mươi
• Forty /ˈfɔːrti/ - Bốn mươi
• Fifty /ˈfɪfti/ - Năm mươi

Động vật - Animals

• Animal /ˈænɪməl/ - Động vật
• Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ - Động vật hoang dã
• Mammal /ˈmæməl/ - Động vật có vú
• Bird /bɜːrd/ - Chim
• Fish /fɪʃ/ - Cá
• Reptile /ˈrɛptaɪl/ - Bò sát
• Amphibian /æmˈfɪbɪən/ - Lưỡng cư
• Insect /ˈɪnsɛkt/ - Côn trùng
• Dog /dɔɡ/ - Chó
• Cat /kæt/ - Mèo
• Horse /hɔːrs/ - Ngựa
• Cow /kaʊ/ - Bò
• Pig /pɪɡ/ - Lợn
• Sheep /ʃiːp/ - Cừu
• Goat /ɡoʊt/ - Dê
• Chicken /ˈtʃɪkɪn/ - Gà
• Duck /dʌk/ - Vịt
• Rabbit /ˈræbɪt/ - Thỏ
• Lion /ˈlaɪən/ - Sư tử
• Tiger /ˈtaɪɡər/ - Hổ
• Elephant /ˈɛlɪfənt/ - Voi
• Monkey /ˈmʌŋki/ - Khỉ
• Bear /bɛər/ - Gấu
• Wolf /wʊlf/ - Sói
• Fox /fɑːks/ - Cáo
• Deer /dɪər/ - Hươu
• Giraffe /dʒɪˈræf/ - Hươu cao cổ
• Zebra /ˈzɛbrə/ - Ngựa vằn
• Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ - Kangaroo
• Koala /kəʊˈɑːlə/ - Koala
• Panda /ˈpændə/ - Gấu trúc
• Sloth /sloʊθ/ - Lười
• Raccoon /ræˈkuːn/ - Gấu mèo
• Squirrel /ˈskwɪrəl/ - Sóc
• Bat /bæt/ - Dơi
• Owl /aʊl/ - Cú
• Parrot /ˈpærət/ - Vẹt
• Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/ - Chim cánh cụt
• Seagull /ˈsiːɡʌl/ - Mòng biển
• Swan /swɒn/ - Thiên nga
• Falcon /ˈfælkən/ - Chim ưng
• Goose /ɡuːs/ - Ngỗng
• Lizard /ˈlɪzərd/ - Thằn lằn
• Snake /sneɪk/ - Rắn
• Crocodile /ˈkrɒkəˌdaɪl/ - Cá sấu
• Alligator /ˈæləˌɡeɪtər/ - Cá sấu Mỹ
• Turtle /ˈtɜːrtəl/ - Rùa
• Frog /frɔːɡ/ - Ếch
• Toad /toʊd/ - Cóc
• Scorpion /ˈskɔːrpiən/ - Bọ cạp
• Spider /ˈspaɪdər/ - Nhện
• Ant /ænt/ - Kiến
• Bee /biː/ - Con ong
• Fly /flaɪ/ - Con ruồi
• Moth /mɔːθ/ - Con bướm đêm
• Butterfly /ˈbʌtərˌflaɪ/ - Bươm bướm
• Dragonfly /ˈdræɡənˌflaɪ/ - Chuồn chuồn
• Grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒpər/ - Cào cào
• Ladybug /ˈleɪdɪˌbʌɡ/ - Bọ rùa
• Worm /wɜːrm/ - Giun
• Jellyfish /ˈdʒɛlifaɪʃ/ - Medusa
• Shrimp /ʃrɪmp/ - Tôm
• Crab /kræb/ - Cua
• Lobster /ˈlɒbstər/ - Tôm hùm
• Clam /klæm/ - Con sò
• Oyster /ˈɔɪstər/ - Hàu
• Snail /sneɪl/ - Ốc sên
• Octopus /ˈɒktəpəs/ - Bạch tuộc
• Squid /skwɪd/ - Mực
• Whale /weɪl/ - Cá voi
• Dolphin /ˈdɔːlfɪn/ - Cá heo
• Shark /ʃɑːrk/ - Cá mập
• Seal /siːl/ - Hải cẩu
• Walrus /ˈwɔːlrəs/ - Voi biển
• Horsefly /ˈhɔːrsflaɪ/ - Ruồi ngựa
• Caterpillar /ˈkætərˌpɪlər/ - Sâu bướm
• Puppy /ˈpʌpi/ - Cún con
• Kitten /ˈkɪtn/ - Mèo con
• Cub /kʌb/ - Con non (sư tử, hổ)
• Foal /foʊl/ - Ngựa con
• Calf /kæf/ - Bò con
• Lamb /læm/ - Cừu con
• Chick /tʃɪk/ - Gà con
• Duckling /ˈdʌklɪŋ/ - Vịt con
• Fawn /fɔːn/ - Hươu con
• Joey /ˈdʒoʊi/ - Kangaroo con
• Tadpole /ˈtædpoʊl/ - Nòng nọc
• Hawk /hɔːk/ - Diều hâu
• Eagle /ˈiːɡəl/ - Đại bàng
• Pigeon /ˈpɪdʒɪn/ - Chim bồ câu
• Crow /kroʊ/ - Quạ
• Peacock /ˈpiːkɒk/ - Công
• Cockerel /ˈkɒkərəl/ - Gà trống
• Rooster /ˈruːstər/ - Gà trống
• Hen /hɛn/ - Gà mái
• Turkey /ˈtɜːrki/ - Gà tây

Ngôi Nhà - House 

• House /haʊs/ - Ngôi nhà
• Home /hoʊm/ - Nhà, mái ấm
• Room /ruːm/ - Phòng
• Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ - Nhà bếp
• Living room /ˈlɪvɪŋ rʊm/ - Phòng khách
• Bedroom /ˈbɛdruːm/ - Phòng ngủ
• Bathroom /ˈbæθruːm/ - Phòng tắm
• Hall /hɔːl/ - Hành lang
• Closet /ˈklɒzɪt/ - Tủ quần áo
• Attic /ˈætɪk/ - Gác mái
• Basement /ˈbeɪsmənt/ - Tầng hầm
• Balcony /ˈbælkəni/ - Ban công
• Garage /ɡəˈrɑːʒ/ - Gara
• Garden /ˈɡɑːrdən/ - Vườn
• Yard /jɑːrd/ - Sân
• Roof /ruːf/ - Mái nhà
• Wall /wɔːl/ - Tường
• Door /dɔːr/ - Cửa
• Window /ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ
• Stair /stɛr/ - Cầu thang
• Step /stɛp/ - Bậc thang
• Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ - Trần nhà
• Floor /flɔːr/ - Sàn nhà
• Furnishings /ˈfɜːrnɪʃɪŋz/ - Đồ đạc
• Furniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ - Nội thất
• Couch /kaʊʧ/ - Ghế sofa
• Sofa /ˈsoʊfə/ - Ghế sofa
• Chair /ʧɛər/ - Ghế
• Table /ˈteɪbəl/ - Bàn
• Lamp /læmp/ - Đèn bàn
• Clock /klɑːk/ - Đồng hồ
• Bed /bɛd/ - Giường
• Mattress /ˈmætrəs/ - Nệm
• Pillow /ˈpɪloʊ/ - Gối
• Blanket /ˈblæŋkɪt/ - Chăn
• Curtains /ˈkɜːrtənz/ - Rèm cửa
• Carpet /ˈkɑːrpɪt/ - Thảm
• Rug /rʌɡ/ - Thảm trải sàn
• Shelf /ʃɛlf/ - Kệ
• Bookcase /ˈbʊkkeɪs/ - Tủ sách
• Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ - Tủ quần áo
• Sink /sɪŋk/ - Bồn rửa
• Oven /ˈʌvən/ - Lò nướng
• Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ - Tủ lạnh
• Dishwasher /ˈdɪʃˌwɔːʃər/ - Máy rửa chén
• Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ - Lò vi sóng
• Stove /stoʊv/ - Bếp
• Toaster /ˈtoʊstər/ - Máy nướng bánh mì
• Shower /ˈʃaʊər/ - Vòi sen tắm
• Toilet /ˈtɔɪlət/ - Nhà vệ sinh

Thời Tiết - Weather

• Weather /ˈwɛðər/ - Thời tiết
• Sun /sʌn/ - Mặt trời
• Rain /reɪn/ - Mưa
• Cloud /klaʊd/ - Mây
• Wind /wɪnd/ - Gió
• Storm /stɔːrm/ - Bão
• Snow /snoʊ/ - Tuyết
• Fog /fɔːɡ/ - Sương mù
• Thunder /ˈθʌndər/ - Sấm
• Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ - Chớp
• Hail /heɪl/ - Mưa đá
• Heat /hiːt/ - Nhiệt
• Cold /koʊld/ - Lạnh
• Humid /ˈhjuːmɪd/ - Ẩm ướt
• Dry /draɪ/ - Khô
• Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ - Nhiệt độ
• Forecast /ˈfɔːrkæst/ - Dự báo
• Sunny /ˈsʌni/ - Nắng
• Cloudy /ˈklaʊdi/ - Nhiều mây
• Windy /ˈwɪndi/ - Gió
• Rainy /ˈreɪni/ - Mưa
• Snowy /ˈsnoʊi/ - Tuyết rơi
• Chilly /ˈtʃɪli/ - Lạnh lẽo
• Freezing /ˈfriːzɪŋ/ - Băng giá
• Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ - Lốc xoáy
• Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/ - Bão lớn
• Rainbow /ˈreɪnboʊ/ - Cầu vồng
• Drought /draʊt/ - Hạn hán
• Flood /flʌd/ - Lũ lụt
• Season /ˈsiːzən/ - Mùa

Giao Thông - Transportation

• Transportation /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ - Giao thông
• Vehicle /ˈviːɪkəl/ - Phương tiện
• Car /kɑːr/ - Ô tô
• Bus /bʌs/ - Xe buýt
• Truck /trʌk/ - Xe tải
• Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ - Xe máy
• Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ - Xe đạp
• Pedestrian /pəˈdɛstrɪən/ - Người đi bộ
• Train /treɪn/ - Tàu hỏa
• Subway /ˈsʌbweɪ/ - Tàu điện ngầm
• Tram /træm/ - Xe điện
• Boat /boʊt/ - Thuyền
• Ship /ʃɪp/ - Tàu
• Airplane /ˈɛrpleɪn/ - Máy bay
• Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑːptər/ - Máy bay trực thăng
• Taxi /ˈtæksi/ - Xe taxi
• Uber /ˈjuːbər/ - Xe Uber
• Limo /ˈlɪmoʊ/ - Xe limousine
• Van /væn/ - Xe van
• Coach /koʊtʃ/ - Xe khách
• Motor /ˈmoʊtər/ - Động cơ
• Engine /ˈɛndʒɪn/ - Máy móc, động cơ
• Fuel /ˈfjuːəl/ - Nhiên liệu
• Gasoline /ˌɡæsəˈliːn/ - Xăng
• Diesel /ˈdiːzl/ - Dầu diesel
• Brakes /breɪks/ - Phanh
• Steering wheel /ˈstɪərɪŋ wɪəl/ - Vô lăng
• Seatbelt /ˈsiːtbɛlt/ - Dây an toàn
• License /ˈlaɪsəns/ - Giấy phép lái xe
• Road /roʊd/ - Đường
• Street /striːt/ - Phố
• Highway /ˈhaɪweɪ/ - Đường cao tốc
• Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/ - Ngã tư
• Crosswalk /ˈkrɔːsˌwɔːk/ - Vạch qua đường
• Traffic /ˈtræfɪk/ - Giao thông
• Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ - Đèn giao thông
• Sign /saɪn/ - Biển báo
• Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/ - Giới hạn tốc độ
• Pedestrian crossing /pəˈdɛstrɪən ˈkrɔːsɪŋ/ - Lối qua đường cho người đi bộ
• Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ - Đỗ xe
• Bus stop /bʌs stɑːp/ - Trạm xe buýt
• Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ - Ga tàu
• Airport /ˈɛrˌpɔːrt/ - Sân bay
• Ticket /ˈtɪkɪt/ - Vé
• Fare /fɛr/ - Phí, giá vé
• Route /ruːt/ - Tuyến đường
• Journey /ˈdʒɜːrni/ - Chuyến đi
• Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ - Điểm đến
• Transfer /ˈtrænsfɜːr/ - Chuyển tiếp (chuyến xe, tàu)

Thời Gian - Time

• Time /taɪm/ - Thời gian
• Clock /klɑːk/ - Đồng hồ
• Watch /wɑːʧ/ - Đồng hồ đeo tay
• Hour /aʊər/ - Giờ
• Minute /ˈmɪnɪt/ - Phút
• Second /ˈsɛkənd/ - Giây
• Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
• Afternoon /ˌɑːftərˈnuːn/ - Buổi chiều
• Evening /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
• Night /naɪt/ - Ban đêm
• Today /təˈdeɪ/ - Hôm nay
• Tomorrow /təˈmɔːroʊ/ - Ngày mai
• Yesterday /ˈjɛstərˌdeɪ/ - Hôm qua
• Week /wiːk/ - Tuần
• Month /mʌnθ/ - Tháng
• Year /jɪər/ - Năm
• Decade /ˈdɛkeɪd/ - Thập kỷ
• Century /ˈsɛnʧəri/ - Thế kỷ
• Millennium /mɪˈlɛniəm/ - Thiên niên kỷ
• Date /deɪt/ - Ngày tháng
• Calendar /ˈkælɪndər/ - Lịch
• Today’s date /təˈdeɪz deɪt/ - Ngày hôm nay
• Weekday /ˈwiːkˌdeɪ/ - Ngày trong tuần
• Weekend /ˈwiːkˌɛnd/ - Cuối tuần
• Appointment /əˈpɔɪntmənt/ - Cuộc hẹn
• Deadline /ˈdɛdlaɪn/ - Hạn cuối
• Duration /dʊˈreɪʃən/ - Thời gian kéo dài
• Interval /ˈɪntərvəl/ - Khoảng thời gian
• Past /pæst/ - Quá khứ
• Future /ˈfjuːtʃər/ - Tương lai

Cảm Xúc - Emotions

• Emotion /ɪˈmoʊʃən/ - Cảm xúc
• Happiness /ˈhæpinəs/ - Hạnh phúc
• Sadness /ˈsædnəs/ - Buồn
• Anger /ˈæŋɡər/ - Tức giận
• Fear /fɪr/ - Sợ hãi
• Surprise /sərˈpraɪz/ - Ngạc nhiên
• Disgust /dɪsˈɡʌst/ - Ghê tởm
• Joy /dʒɔɪ/ - Niềm vui
• Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ - Hào hứng
• Confidence /ˈkɔnfɪdəns/ - Sự tự tin
• Guilt /ɡɪlt/ - Cảm giác tội lỗi
• Shame /ʃeɪm/ - Xấu hổ
• Pride /praɪd/ - Niềm tự hào
• Embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ - Sự xấu hổ
• Gratitude /ˈɡrætɪˌtjud/ - Lòng biết ơn
• Hope /hoʊp/ - Hy vọng
• Loneliness /ˈloʊnlinəs/ - Cô đơn
• Boredom /ˈbɔːrdəm/ - Buồn chán
• Frustration /frʌˈstreɪʃən/ - Sự thất vọng
• Calm /kɑːm/ - Bình tĩnh
• Anxiety /æŋˈzaɪəti/ - Lo âu
• Nervousness /ˈnɜːrvəsnəs/ - Sự lo lắng
• Relief /rɪˈliːf/ - Sự nhẹ nhõm
• Regret /rɪˈɡrɛt/ - Hối tiếc
• Apathy /ˈæpəθi/ - Thờ ơ
• Compassion /kəmˈpæʃən/ - Lòng thương cảm
• Sympathy /ˈsɪmpəθi/ - Sự cảm thông
• Envy /ˈɛnvi/ - Ghen tị
• Jealousy /ˈdʒɛləsi/ - Lòng đố kỵ

Mua Sắm - Shopping

• Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/ - Mua sắm
• Store /stɔːr/ - Cửa hàng
• Mall /mɔːl/ - Trung tâm mua sắm
• Shop /ʃɑːp/ - Cửa hàng
• Market /ˈmɑːrkɪt/ - Chợ
• Price /praɪs/ - Giá
• Sale /seɪl/ - Khuyến mãi
• Discount /ˈdɪskaʊnt/ - Giảm giá
• Offer /ˈɔːfər/ - Ưu đãi
• Cash /kæʃ/ - Tiền mặt
• Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ - Thẻ tín dụng
• Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ - Thẻ ghi nợ
• Receipt /rɪˈsiːt/ - Hóa đơn
• Change /ʧeɪndʒ/ - Tiền thối
• Product /ˈprɑːdʌkt/ - Sản phẩm
• Item /ˈaɪtəm/ - Mặt hàng
• Clothing /ˈkloʊðɪŋ/ - Quần áo
• Shoes /ʃuːz/ - Giày
• Accessories /əkˈsɛsəriz/ - Phụ kiện
• Jewelry /ˈdʒuːəlri/ - Trang sức
• Bag /bæɡ/ - Túi xách
• Wallet /ˈwɒlɪt/ - Ví
• Shirt /ʃɜːrt/ - Áo sơ mi
• Pants /pænts/ - Quần
• Dress /drɛs/ - Váy
• Skirt /skɜːrt/ - Chân váy
• Suit /suːt/ - Bộ vest
• Jacket /ˈdʒækɪt/ - Áo khoác
• Coat /koʊt/ - Áo choàng
• Sweater /ˈswɛtər/ - Áo len
• Hat /hæt/ - Mũ
• Gloves /ɡlʌvz/ - Găng tay
• Socks /sɑːks/ - Tất
• T-shirt /ˈtiːˌʃɜːrt/ - Áo thun
• Underwear /ˈʌndərwɛr/ - Đồ lót
• Fit /fɪt/ - Vừa vặn
• Size /saɪz/ - Kích thước
• Try on /traɪ ɑːn/ - Thử đồ
• Return /rɪˈtɜːrn/ - Trả lại
• Exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ - Đổi trả
• Refund /ˈriːfʌnd/ - Hoàn tiền
• Cart /kɑːrt/ - Giỏ hàng
• Cashier /kæˈʃɪr/ - Thu ngân
• Checkout /ˈʧɛkˌaʊt/ - Quầy thanh toán
• Shopping list /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ - Danh sách mua sắm
• Bargain /ˈbɑːrɡɪn/ - Món hời
• Luxury /ˈlʌkʃəri/ - Sang trọng
• Discounted /dɪsˈkaʊntɪd/ - Được giảm giá
• Storekeeper /ˈstɔːrˌkiːpər/ - Người quản lý cửa hàng

Động Từ Cơ Bản - Basic Verbs

• Be /biː/ - Là
• Have /hæv/ - Có
• Do /duː/ - Làm
• Say /seɪ/ - Nói
• Go /ɡoʊ/ - Đi
• Get /ɡɛt/ - Lấy
• Make /meɪk/ - Làm
• Know /noʊ/ - Biết
• Think /θɪŋk/ - Nghĩ
• Take /teɪk/ - Lấy
• See /siː/ - Thấy
• Come /kʌm/ - Đến
• Want /wɑːnt/ - Muốn
• Use /juːz/ - Sử dụng
• Find /faɪnd/ - Tìm thấy
• Give /ɡɪv/ - Cho
• Tell /tɛl/ - Nói
• Work /wɜːrk/ - Làm việc
• Call /kɔːl/ - Gọi
• Try /traɪ/ - Thử
• Ask /æsk/ - Hỏi
• Need /niːd/ - Cần
• Feel /fiːl/ - Cảm thấy
• Become /bɪˈkʌm/ - Trở thành
• Leave /liːv/ - Rời đi
• Put /pʊt/ - Đặt
• Mean /miːn/ - Có nghĩa là
• Keep /kiːp/ - Giữ
• Let /lɛt/ - Cho phép
• Begin /bɪˈɡɪn/ - Bắt đầu
• Help /hɛlp/ - Giúp
• Talk /tɔːk/ - Nói chuyện
• Turn /tɜːrn/ - Quay lại
• Start /stɑːrt/ - Bắt đầu
• Stop /stɑːp/ - Dừng
• Live /lɪv/ - Sống
• Try /traɪ/ - Cố gắng
• Run /rʌn/ - Chạy
• Read /riːd/ - Đọc
• Write /raɪt/ - Viết
• Play /pleɪ/ - Chơi
• Watch /wɑːtʃ/ - Xem
• Learn /lɜːrn/ - Học
• Sing /sɪŋ/ - Hát
• Dance /dæns/ - Nhảy
• Sleep /sliːp/ - Ngủ
• Sit /sɪt/ - Ngồi
• Stand /stænd/ - Đứng
• Cry /kraɪ/ - Khóc
• Laugh /læf/ - Cười
• Buy /baɪ/ - Mua
• Sell /sɛl/ - Bán
• Wait /weɪt/ - Chờ
• Build /bɪld/ - Xây dựng
• Break /breɪk/ - Phá vỡ
• Fix /fɪks/ - Sửa chữa
• Travel /ˈtrævəl/ - Du lịch
• Join /dʒɔɪn/ - Tham gia
• Stop /stɑːp/ - Dừng lại
• Listen /ˈlɪsən/ - Nghe
• Talk /tɔːk/ - Nói
• Search /sɜːrtʃ/ - Tìm kiếm
• Clean /kliːn/ - Dọn dẹp
• Cook /kʊk/ - Nấu ăn
• Draw /drɔː/ - Vẽ
• Cut /kʌt/ - Cắt
• Jump /dʒʌmp/ - Nhảy
• Throw /θroʊ/ - Ném
• Catch /kætʃ/ - Bắt
• Shout /ʃaʊt/ - La hét
• Smile /smaɪl/ - Cười
• Frown /fraʊn/ - Cau mày
• Love /lʌv/ - Yêu
• Hate /heɪt/ - Ghét
• Forgive /fərˈɡɪv/ - Tha thứ
• Forget /fərˈɡɛt/ - Quên
• Remember /rɪˈmɛmbər/ - Nhớ
• Agree /əˈɡriː/ - Đồng ý
• Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ - Không đồng ý
• Win /wɪn/ - Thắng
• Lose /luːz/ - Thua
• Create /kriˈeɪt/ - Tạo ra
• Destroy /dɪˈstrɔɪ/ - Phá hủy
• Help /hɛlp/ - Giúp đỡ
• Follow /ˈfɑːloʊ/ - Theo dõi
• Lead /liːd/ - Dẫn dắt
• Hold /hoʊld/ - Cầm
• Touch /tʌʧ/ - Chạm
• Shake /ʃeɪk/ - Lắc
• Carry /ˈkæri/ - Mang
• Push /pʊʃ/ - Đẩy
• Pull /pʊl/ - Kéo
• Climb /klaɪm/ - Leo
• Move /muːv/ - Di chuyển
• Open /ˈoʊpən/ - Mở
• Close /kloʊz/ - Đóng
• End /ɛnd/ - Kết thúc
• Rest /rɛst/ - Nghỉ ngơi

Tính Từ Cơ Bản - Basic Adjectives

• Big /bɪɡ/ - Lớn
• Small /smɔːl/ - Nhỏ
• Good /ɡʊd/ - Tốt
• Bad /bæd/ - Xấu
• Happy /ˈhæpi/ - Hạnh phúc
• Sad /sæd/ - Buồn
• Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ - Đẹp
• Ugly /ˈʌɡli/ - Xấu xí
• Tall /tɔːl/ - Cao
• Short /ʃɔːrt/ - Thấp
• Young /jʌŋ/ - Trẻ
• Old /oʊld/ - Cũ, già
• Rich /rɪʧ/ - Giàu
• Poor /pʊr/ - Nghèo
• Fast /fæst/ - Nhanh
• Slow /sloʊ/ - Chậm
• Heavy /ˈhɛvi/ - Nặng
• Light /laɪt/ - Nhẹ
• Hot /hɑːt/ - Nóng
• Cold /koʊld/ - Lạnh
• Clean /kliːn/ - Sạch
• Dirty /ˈdɜːrti/ - Bẩn
• Strong /strɔːŋ/ - Mạnh
• Weak /wiːk/ - Yếu
• Hard /hɑːrd/ - Cứng, khó
• Soft /sɔːft/ - Mềm
• Bright /braɪt/ - Sáng
• Dark /dɑːrk/ - Tối
• Wide /waɪd/ - Rộng
• Narrow /ˈnæroʊ/ - Hẹp
• Full /fʊl/ - Đầy
• Empty /ˈɛmpti/ - Rỗng
• Attractive /əˈtræktɪv/ - Hấp dẫn
• Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - Thú vị
• Boring /ˈbɔːrɪŋ/ - Nhàm chán
• Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ - Đắt
• Cheap /ʧiːp/ - Rẻ
• Friendly /ˈfrɛndli/ - Thân thiện
• Unfriendly /ʌnˈfrɛndli/ - Không thân thiện
• Kind /kaɪnd/ - Tốt bụng
• Cruel /ˈkruːəl/ - Độc ác
• Polite /pəˈlaɪt/ - Lịch sự
• Rude /ruːd/ - Thô lỗ
• Quiet /ˈkwaɪət/ - Yên tĩnh
• Noisy /ˈnɔɪzi/ - Ồn ào
• Tidy /ˈtaɪdi/ - Gọn gàng
• Messy /ˈmɛsi/ - Lộn xộn
• Sweet /swiːt/ - Ngọt
• Sour /saʊər/ - Chua
• Salty /ˈsɔːlti/ - Mặn
• Bitter /ˈbɪtər/ - Đắng
• Spicy /ˈspaɪsi/ - Cay
• Delicious /dɪˈlɪʃəs/ - Ngon
• Tasty /ˈteɪsti/ - Ngon
• Fresh /frɛʃ/ - Tươi
• Rotten /ˈrɑːtən/ - Hư
• Messy /ˈmɛsi/ - Bừa bộn
• Mean /miːn/ - Xấu tính
• Serious /ˈsɪriəs/ - Nghiêm túc
• Active /ˈæktɪv/ - Năng động
• Sick /sɪk/ - Ốm
• Rich /rɪʧ/ - Giàu có
• Old /oʊld/ - Cũ
• New /nuː/ - Mới
• Easy /ˈiːzi/ - Dễ dàng
• Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ - Khó khăn
• Important /ɪmˈpɔːrtənt/ - Quan trọng
• Unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːrtənt/ - Không quan trọng
• Warm /wɔːrm/ - Ấm
• Healthy /ˈhɛlθi/ - Khỏe mạnh
• Unhealthy /ʌnˈhɛlθi/ - Không khỏe
• Serious /ˈsɪriəs/ - Nghiêm trọng
• Full /fʊl/ - Đầy đủ
• Boring /ˈbɔːrɪŋ/ - Chán
• Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ - Hào hứng
• Loud /laʊd/ - To (âm thanh)
• Pretty /ˈprɪti/ - Xinh đẹp
• Fat /fæt/ - Béo
• Thin /θɪn/ - Gầy
• Generous /ˈdʒɛnərəs/ - Hào phóng
• Honest /ˈɑːnɪst/ - Thành thật
• Caring /ˈkerɪŋ/ - Quan tâm
• Helpful /ˈhɛlpfl/ - Hữu ích
• Funny /ˈfʌni/ - Hài hước
• Shy /ʃaɪ/ - Nhút nhát
• Confident /ˈkɒnfɪdənt/ - Tự tin
• Brave /breɪv/ - Dũng cảm
• Lazy /ˈleɪzi/ - Lười biếng
• Hardworking /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ - Chăm chỉ
• Quiet /ˈkwaɪət/ - Im lặng
• Talkative /ˈtɔːkətɪv/ - Nói nhiều
• Sociable /ˈsəʊʃəbl/ - Hòa đồng
• Stubborn /ˈstʌbərn/ - Cứng đầu
• Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ - Thông minh
• Creative /kriˈeɪtɪv/ - Sáng tạo
• Curious /ˈkjʊriəs/ - Tò mò
• Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ - Lạc quan
• Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ - Bi quan
• Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ - Nóng vội
• Charming /ˈʧɑːrmɪŋ/ - Quyến rũ
• Ambitious /æmˈbɪʃəs/ - Tham vọng
• Sensitive /ˈsɛnsətɪv/ - Nhạy cảm
• Tolerant /ˈtɒlərənt/ - Khoan dung
• Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ - Hăng hái
• Reliable /rɪˈlaɪəbl/ - Đáng tin cậy
• Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ - Độc lập
• Arrogant /ˈærəɡənt/ - Kiêu ngạo
• Egoistic /ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ - Ích kỷ
• Compassionate /kəmˈpæʃənət/ - Thương người
• Honorable /ˈɒnərəbl/ - Đáng kính trọng
• Deceptive /dɪˈsɛptɪv/ - Lừa dối
• Loyal /ˈlɔɪəl/ - Trung thành
• Jealous /ˈdʒɛləs/ - Ghen tị
• Moody /ˈmuːdi/ - Hay thay đổi
• Mature /məˈtjʊər/ - Chín chắn
• Immature /ˌɪməˈtjʊər/ - Non nớt
• Easygoing /ˌiːziˈɡoʊɪŋ/ - Dễ tính
• Organized /ˈɔːɡənaɪzd/ - Có tổ chức
• Jealous /ˈdʒɛləs/ - Ghen tuông

Địa điểm - Places

• Park /pɑːrk/ - Công viên
• Beach /biːʧ/ - Bãi biển
• Restaurant /ˈrɛstərɑːnt/ - Nhà hàng
• Hospital /ˈhɒspɪtl/ - Bệnh viện
• School /skuːl/ - Trường học
• Library /ˈlaɪbrɛri/ - Thư viện
• Mall /mɔːl/ - Trung tâm mua sắm
• Supermarket /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ - Siêu thị
• Hotel /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn
• Airport /ˈɛərpɔːrt/ - Sân bay
• Station /ˈsteɪʃən/ - Ga (tàu, xe buýt)
• Bank /bæŋk/ - Ngân hàng
• Cinema /ˈsɪnəmə/ - Rạp chiếu phim
• Museum /mjuˈziəm/ - Bảo tàng
• Theater /ˈθɪətər/ - Nhà hát
• Farm /fɑːrm/ - Trang trại
• Mountain /ˈmaʊntən/ - Núi
• River /ˈrɪvər/ - Sông
• Lake /leɪk/ - Hồ
• Forest /ˈfɔːrɪst/ - Rừng
• Desert /ˈdɛzɜːrt/ - Sa mạc
• City /ˈsɪti/ - Thành phố
• Town /taʊn/ - Thị trấn
• Village /ˈvɪlɪdʒ/ - Làng
• Bridge /brɪdʒ/ - Cầu
• Road /roʊd/ - Đường
• Street /striːt/ - Phố
• Shop /ʃɑːp/ - Cửa hàng
• Store /stɔːr/ - Cửa hàng
• Market /ˈmɑːrkɪt/ - Chợ
• Court /kɔːrt/ - Sân (thể thao)
• Gym /dʒɪm/ - Phòng tập thể dục
• Church /ʧɜːrtʃ/ - Nhà thờ
• Temple /ˈtɛmpəl/ - Đền
• Palace /ˈpæləs/ - Cung điện
• Castle /ˈkɑːsl/ - Lâu đài
• Island /ˈaɪlənd/ - Đảo
• Coast /koʊst/ - Bờ biển
• Hills /hɪlz/ - Đồi
• Cave /keɪv/ - Hang động
• Zoo /zuː/ - Sở thú
• Park /pɑːrk/ - Công viên
• Farm /fɑːrm/ - Trang trại
• Apartment /əˈpɑːrtmənt/ - Căn hộ
• House /haʊs/ - Nhà
• Building /ˈbɪldɪŋ/ - Tòa nhà
• Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ - Tòa nhà chọc trời
• Shop /ʃɑːp/ - Cửa hàng
• Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ - Ga tàu
• Bus stop /bʌs stɑːp/ - Bến xe buýt

Thể Thao và Giải Trí - Sports and Hobbies

• Football /ˈfʊtbɔːl/ - Bóng đá
• Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ - Bóng rổ
• Tennis /ˈtɛnɪs/ - Quần vợt
• Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ - Bóng chày
• Volleyball /ˈvɒlɪbɔːl/ - Bóng chuyền
• Rugby /ˈrʌɡbi/ - Bóng bầu dục
• Golf /ɡɒlf/ - Golf
• Boxing /ˈbɒksɪŋ/ - Quyền anh
• Swimming /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi
• Running /ˈrʌnɪŋ/ - Chạy
• Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ - Đạp xe
• Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ - Đi bộ đường dài
• Skating /ˈskeɪtɪŋ/ - Trượt băng
• Skiing /ˈskiːɪŋ/ - Trượt tuyết
• Snowboarding /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ - Lướt ván trên tuyết
• Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ - Câu cá
• Camping /ˈkæmpɪŋ/ - Cắm trại
• Surfing /ˈsɜːfɪŋ/ - Lướt sóng
• Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ - Leo núi
• Horseback riding /ˈhɔːsˌbæk ˈraɪdɪŋ/ - Cưỡi ngựa
• Yoga /ˈjoʊɡə/ - Yoga
• Pilates /pɪˈlɑːtiːz/ - Pilates
• Dancing /ˈdænsɪŋ/ - Khiêu vũ
• Running /ˈrʌnɪŋ/ - Chạy
• Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ - Thể dục dụng cụ
• Archery /ˈɑːrtʃəri/ - Môn bắn cung
• Badminton /ˈbædmɪntən/ - Cầu lông
• Table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ - Bóng bàn
• Cricket /ˈkrɪkɪt/ - Cricket
• Cheerleading /ˈʧɪərˌliːdɪŋ/ - Cổ vũ
• Bowling /ˈboʊlɪŋ/ - Bowling
• Hockey /ˈhɒki/ - Khúc côn cầu
• Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ - Trượt ván
• Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ - Cử tạ
• Billiards /ˈbɪljərdz/ - Bi-da
• Snooker /ˈsnʊkər/ - Snooker
• Photography /fəˈtɒɡrəfi/ - Nhiếp ảnh
• Reading /ˈriːdɪŋ/ - Đọc sách
• Writing /ˈraɪtɪŋ/ - Viết
• Painting /ˈpeɪntɪŋ/ - Vẽ tranh
• Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ - Vẽ
• Cooking /ˈkʊkɪŋ/ - Nấu ăn
• Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ - Làm vườn
• Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ - Du lịch
• Shopping /ˈʃɒpɪŋ/ - Mua sắm
• Collecting /kəˈlɛktɪŋ/ - Sưu tầm
• Listening to music /ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/ - Nghe nhạc
• Watching TV /ˈwɒʧɪŋ tiːˈviː/ - Xem TV
• Videogaming /ˈvɪdioʊˌɡeɪmɪŋ/ - Chơi game điện tử
• Socializing /ˈsəʊʃəˌlaɪzɪŋ/ - Giao tiếp xã hội

Thiên Nhiên - Nature

• Tree /triː/ - Cây
• Flower /ˈflaʊər/ - Hoa
• Plant /plænt/ - Cây cối
• Grass /ɡræs/ - Cỏ
• Leaf /liːf/ - Lá
• Root /ruːt/ - Rễ
• Seed /siːd/ - Hạt giống
• Bush /bʊʃ/ - Bụi cây
• Vine /vaɪn/ - Cây leo
• Soil /sɔɪl/ - Đất
• Mountain /ˈmaʊntən/ - Núi
• Hill /hɪl/ - Đồi
• Valley /ˈvæli/ - Thung lũng
• River /ˈrɪvər/ - Sông
• Stream /striːm/ - Suối
• Lake /leɪk/ - Hồ
• Ocean /ˈoʊʃən/ - Đại dương
• Sea /siː/ - Biển
• Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ - Thác nước
• Beach /biːʧ/ - Bãi biển
• Sand /sænd/ - Cát
• Sky /skaɪ/ - Bầu trời
• Cloud /klaʊd/ - Mây
• Sun /sʌn/ - Mặt trời
• Moon /muːn/ - Mặt trăng
• Star /stɑːr/ - Ngôi sao
• Storm /stɔːrm/ - Bão
• Rain /reɪn/ - Mưa
• Snow /snoʊ/ - Tuyết
• Wind /wɪnd/ - Gió
• Fog /fɔːɡ/ - Sương mù
• Thunder /ˈθʌndər/ - Sấm
• Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ - Sét
• Rainbow /ˈreɪnboʊ/ - Cầu vồng
• Cave /keɪv/ - Hang động
• Rock /rɒk/ - Đá
• Stone /stoʊn/ - Hòn đá
• Desert /ˈdɛzɜːrt/ - Sa mạc
• Forest /ˈfɔːrɪst/ - Rừng
• Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ - Rừng nhiệt đới
• Tree trunk /ˈtriː trʌŋk/ - Thân cây
• Branch /bræntʃ/ - Nhánh cây
• Flower petal /ˈflaʊər ˈpɛtl/ - Cánh hoa

Cuộc Sống Hàng Ngày - Daily Life

• Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
• Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều
• Evening /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
• Night /naɪt/ - Ban đêm
• Day /deɪ/ - Ngày
• Week /wiːk/ - Tuần
• Month /mʌnθ/ - Tháng
• Year /jɪər/ - Năm
• Time /taɪm/ - Thời gian
• Clock /klɒk/ - Đồng hồ
• Alarm /əˈlɑːrm/ - Báo thức
• Wake up /weɪk ʌp/ - Thức dậy
• Get up /ɡɛt ʌp/ - Dậy
• Shower /ˈʃaʊər/ - Tắm
• Wash /wɒʃ/ - Rửa
• Brush /brʌʃ/ - Chải
• Eat /iːt/ - Ăn
• Breakfast /ˈbrɛkfəst/ - Bữa sáng
• Lunch /lʌntʃ/ - Bữa trưa
• Dinner /ˈdɪnər/ - Bữa tối
• Snack /snæk/ - Bữa ăn nhẹ
• Cook /kʊk/ - Nấu ăn
• Clean /kliːn/ - Dọn dẹp
• Work /wɜːrk/ - Làm việc
• Study /ˈstʌdi/ - Học
• Read /riːd/ - Đọc
• Write /raɪt/ - Viết
• Watch /wɒʧ/ - Xem
• Listen /ˈlɪsən/ - Nghe
• Talk /tɔːk/ - Nói chuyện
• Call /kɔːl/ - Gọi điện
• Text /tɛkst/ - Nhắn tin
• Sleep /sliːp/ - Ngủ
• Relax /rɪˈlæks/ - Thư giãn
• Exercise /ˈɛksərsaɪz/ - Tập thể dục
• Walk /wɔːk/ - Đi bộ
• Run /rʌn/ - Chạy
• Travel /ˈtrævəl/ - Du lịch
• Go out /ɡoʊ aʊt/ - Ra ngoài
• Meet /miːt/ - Gặp gỡ
• Play /pleɪ/ - Chơi
• Shop /ʃɒp/ - Mua sắm
• Buy /baɪ/ - Mua
• Sell /sɛl/ - Bán
• Pay /peɪ/ - Trả tiền
• Wait /weɪt/ - Chờ
• Help /hɛlp/ - Giúp đỡ
• Laugh /læf/ - Cười
• Cry /kraɪ/ - Khóc
• Smile /smaɪl/ - Cười (nụ cười)

Lưu ý: Một số từ vựng bị lặp lại ở các chủ đề khác nhau vì chúng là những từ cơ bản, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Bạn có thể xem lại những từ lặp sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn và dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét